Có 2 kết quả:
原居 yuán jū ㄩㄢˊ ㄐㄩ • 鶢鶋 yuán jū ㄩㄢˊ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
indigenous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loài chim biển trong sách cổ, cũng viết là 爰居
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0