Có 2 kết quả:

原居 yuán jū ㄩㄢˊ ㄐㄩ鶢鶋 yuán jū ㄩㄢˊ ㄐㄩ

1/2

yuán jū ㄩㄢˊ ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

indigenous

Từ điển phổ thông

một loài chim biển trong sách cổ, cũng viết là 爰居